Có 2 kết quả:

風機 fēng jī ㄈㄥ ㄐㄧ风机 fēng jī ㄈㄥ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) fan
(2) ventilator

Từ điển Trung-Anh

(1) fan
(2) ventilator